Có 2 kết quả:

訓迪 xùn dí ㄒㄩㄣˋ ㄉㄧˊ训迪 xùn dí ㄒㄩㄣˋ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) guidance
(2) to instruct
(3) pedagogy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) guidance
(2) to instruct
(3) pedagogy

Bình luận 0